Thiết Bị Y Tế
Nhà Phân Phối
Chính Thức
Tại Việt Nam
Sản xuất
Viên uống
DƯỠNG THAI
MÁY SIÊU ÂM DOPPLER MÀU 3D/4D G10
- Chi tiết
- Chuyên mục: SIEU AM
- Được đăng ngày Chủ nhật, 13 Tháng 1 2013 09:00
- Viết bởi Super User
- Lượt xem: 4879
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
G-10
Đặc tính kỹ thuật tổng quát
Máy siêu âm màu 4D doppler Model G10 của hãng SG Healthcare – Hàn Quốc là loại máy siêu âm sử dụng công nghệ hình ảnh doppler tiên tiến bao gồm: công nghệ tạo sóng siêu âm kỹ thuật số toàn bộ, dải động năng rộng, xử lý đa chùm tia, hệ thống được thiết kế theo cơ chế tương tác giữa người sử dụng và máy với mô đun màn hình cảm ứng thân thiện với người sử dụng và theo cơ chế nhu cầu ứng dụng cụ thể. Các biểu tượng khám bằng hình ảnh giúp người sử dụng làm quen máy trong và phút.
Công nghệ tiên tiến
Xử lý chùm tia kép
Hình ảnh phức hợp
>Xử lý quét kiểu μ- Scan
Ảnh hòa âm
Công nghệ đầu-cuối kỹ thuật số
Ảnh toàn cảnh
Tần số lặp xung cao
M-tuning
ảnh 4D
Biểu tượng khám theo đồ thị
Công nghệ tương tác giữa người và máy với mô đun màn hình cảm ứng
Tổng quan máy
Ứng dụng
ổ bụng, tim, sản khoa, phụ khoa, cơ xương, mạch, tiết niệu, bộ phận nhỏ và Superficial, nhi khoa, gây mê
Phương pháp quét
Re quạt điện tử, tuyến tính điện tử, mảng pha tuyến tính điện tử
Góc quét
Đầu dò rẻ quạt: 70 độ hoặc lớn hơn
Đầu dò mảng pha tuyến tính: 90 độ hoặc lớn hơn
Đầu dò rẻ quạt nhỏ: 193 độ hoặc lớn hơn
Các loại đầu dò
Convex
Micro convex
Linear
Phase Array
Các chế độ hoạt động
B-Mode
M-Mode
TDI-Mode
Chế độ màu - Color Flow Mode(CFM)
Dopller năng lượng - Power Doppler Imaging(PDI)
Dopller xung - Pulse Wave Doppler(PWD)
Dopller liên tục - Continuous Wave Doppler(CWD)
Chế độ 3D/4D
Color M Mode
Steer M-Mode
Chế độ hiển thị
Ảnh với tỷ lệ thang xám
>Màu: màu Doppler, ảnh dòng màu năng lượng và dòng năng lượng định hướng, TDI
>Ảnh mô hòa âm – THI (Tissue Harmonic Image)
>Chế độ 2 màn hình, 4 màng hình - Dual B, Quad Display
>Chế độ B và M, lựa chọn định dạng hiển thị
>Chế độ B và Doppler
>Chế độ B+màu
>Chế độ Dual B(Flow)
>Chế độ kết hợp: B, Flow, và PW/CW Doppler
>Chế độ B, Flow, và Color M
Chế độ hiển thị đồng bộ
Kích cỡ hình ảnh đa dạng: thay đổi tỷ lệ màn hình 2D và Doppler/M trong chế độ kết hợp 2 hoặc 3 chế độ
Ảnh toàn cảnh
Ảnh phức hợp
Ảnh hình thang
Standard Features
>Tốc độ ảnh: 750 ảnh/giây hoặc hơn
Tỷ lệ thang xám hiển thị:256 mức
Số kênh số:4096
Số chấn tử đầu dò: lên tới 256
Kết nối thiết bị thông tin và ngoại vi
Máy in phun màu (tùy chọn)
Máy in nhiệt đen trắng (tùy chọn)
Máy in nhiệt màu (tùy chọn)
Cài đặt máy
Quản lý tài liệu
Sao chép, dán, xóa
Chuyển đổi sang máy tính
Chế độ báo cáo
Chế độ ảnh
Tìm kiếm
Lựa chọn tất cả
Gửi qua Dicom
In Dicom
Cài đặt ngày/giờ
Tên bệnh viện
Kết nối Dicom
Thông tin máy: số kiểm soát, phiên bản phần mềm
Cài đặt chung:
ngôn ngữ,
màn hình chờ,
độ nhạy của chuột,
>định dạng clip: CIN, WMV, AVI
Định dạng ngày tháng:
Tháng/ngày/năm
Năm/tháng/ngày
Ngày/tháng/năm
Chữ hoa: tắt/bật
Kích cỡ in
>Định dạng ảnh: PPM, JPG, BMP, TIF
Vùng màu: xanh, vàng, da cam, xanh lam
Định dạng hiển thị
H1/2、H1/4、V1/3
V1/2、V2/3、O1/4
Phím lưu trữ: tắt/bật
Đơn vị tính cân nặng: kg, g、Ib,oz
In qua Dicom
→ Cài đặt công thức
Chế độ 2D
Góc
Thể tích
Thể tích L×W×H
Diện tích doppler
Mạch
Bộ phận nhỏ
Sản khoa/phụ khoa
Thất trái
Tiết niệu
Đừờng kính van 2 lá
Đường kính dòng ra của thất trái
Chế độ PW
Tốc độ dòng
Gia tốc
Thời gian
Khoảng cách
Nhịp tim
Tim
→Cài đặt phương pháp đo
BSA
Phương tây
Phương đông
Phương pháp đo
Elip
Viền ảnh
Cụm thước đo
Phương pháp tính cân nặng
>WEI/SAB HC,AC,FL
>Shepard AC,BPD
>Hadlock1 AC,FL
>Hansman AC,FL,HC
>Tokyo BPD,APTD,TTD,FL
>Hadlock2 HC,AC,FL
>Hadlock3 BPD,AC,FL
>Hadlock4 HC,AC
>Hadlock5 BPD,HC,AC,FL
>Shinozuka BPD,AC,FL
>Warsof FL,AC
>Mediscan FL,AC
>Mediscan BPD,AC
>Phương pháp tính BPD – đường kính lưỡng đỉnh
>Hadlock
>Jeanty
>Crespigeny
>Kurtz
>Hansmann
>Sabbagha
>Campbell
>Tokyo
>Merz
>Osaka
>Phương pháp tính FL – chiều dài xương đùi
>Hadlock
>Hohler
>Jeanty
>Hansmann
>Tokyo
>Merz
>Chitty
>Osaka
>Campbell
>Phương pháp tính CRL – chiều dài đầu mông
>Robinson
>Hadlock
>Nelson
>Jeanty
>Hansmann
>Mediscan
>Tokyo
>Osaka
>Phương pháp tính AC – chu vi vòng bụng
>Hadlock
>Hansmann
>Tokyo
>Merz
>Campbell
>TAD Method
>Hansmann
>OFD Method
>Hansmann
>Phương pháp tính HC – chu vi vòng đầu
>Hadlock
>Jeanty
Chitty(M)
Chitty(D)
>Merz
>Campbell
>Phương pháp tính GS – túi ối
>Nyberg
>Hansmann
>Hellman
>Tokyo
>China
>Fibula Method
>Merz
>Radius Method
>Merz
>Mediscan
>Humerus Method
>Jeanty
>Merz
>Osaka
>Ulna Method
>Jeanty
>Merz
>Mediscan
>Tibia Method
>Jeanty
>Merz
→Phím tắt đo sản khoa
→Tải mặc định
>Load – tải
>Create – tạo mới
>Retrieve – phục hồi
>Sao chép cài đặt người dùng sang USB
>Sao chép người dùng cài đặt trước sang USB
> Tải cài đặt người dùng từ USB sang máy tính
> Tải người dùng cài đặt trước từ USB sang máy tính
Post-Processing
Xử lý số dữ liệu
Phòng to tỷ lệ 10x
B Mode
→GSC
→Chroma
→LT→RT
→Play/Stop
→Loop Speed
→Start
→End
→Frame By Frame
Color Flow Mode
→C Map
→B Reject
→Finv: Flow Invert
→Loop Speed
→Start
→End
→Play/Stop
→Frame By Frame
PW/CW -Mode
→Chroma
→Video Invert
→Display Format
→Start
→End
→Frame By Frame
→Baseline
M-Mode
→Chroma
→Video Invert
→Display Format
→Start
→End
→Frame By Frame
Thông số quét ảnh
Chế độ B-Mode
>Độ sáng:1-255 điều chỉnh
>Độ sâu: 32.9 cm Max (tùy thuộc đầu dò)
Phóng đại: tối đa>= 10
>Chỉnh sánh từng phần TGC: 8 nút điều chỉnh
Đảo trái /phải
Đảo trên/dưới
>2B mode
>4B mode
>Ảnh phức hợp: tắ/bật
>Hội tụ: lên tới 12
>Tần số: 5 bước
>Màu: 13 màu
>Adapt . IM Fusion: 15 loại
>u-Scan: điều chỉnh
>Đường mật độ: 3 lựa chọn
>Sinh thiết: tắt / bật
>dải động: 20-280 (tùy thuộc đầu dò)
>GSC7 bước điều chỉnh
>SEC.WIDTH: điều chỉnh độ rộng ảnh B
>SEC.POS: điều chỉnh hai bên ảnh B
>công suất%: 1 to 100
>Ảnh hình thang: tắt/bật
>B Steer Mode
Chế độ Color Flow Mode/TDI Mode
>Độ sáng:1-255 điều chỉnh
Tốc độ ảnh: hơn 50 ảnh/giây
Vị trí và kích cỡ vùng màu: điều chỉnh
tự động hội tụ khi di chuyển vùng các định
Đảo trái /phải
Đảo trên/dưới
Chức năng phóng đại
>2B mode
>4B mode
>Hiện thị đồng bộ thời gian thực B và B(Flow)
>dải tần số: 5 bước
>Lọc: lên tới 750 Hz
>Tần số lặp xung: 0.5-12KHZ
>Đường mật độ: 2
>Màu: 11 (tùy loại đầu dò)
>Đường cơ bản: 15 bước
>Persist: 0-80(tùy loại đầu dò)
>B Reject: 0-255
>Steer Angle: 5 kinds (linear probe )
Chế độ M-Mode
>Steer M: 3 lines, hiển thị tốc độ ảnh
>Video Invert: ON/OFF
>Đảo trên/dưới
Tốc độ quét: 2、4、6、8 giây/lớp
>Màu: 5
Định dạng hiển thị: H1/2、H1/4、V1/3、V1/2、
V2/3、O1/4
>Công suất% : 30 - 100
Chế độ Spectral Doppler
>PW - Doppler xung
>CW - Doppler liên tục
>Làm mới 2D: tắt/bật
>Đảo Video : tắt/bật
>2B Mode
>Finv: Đảo phổ
>Góc: 0-80 độ
>Sửa góc: tắt/bật
>Tần số : 5 bước
>WF: 25-750
>tần số lặp xung cao
PW: 1-20KHz
CW: 1-48KHz
>dải tốc độ tối đa:
0.0004-40.9 m/s(pw)
0.0013-49.1 m/s(cw)
tốc độ quét: 2、4、6、8giây/lớp
>công suất% : 30 - 100
>Màu: 5 loại
>dải động: 10 bước
đinh dạng hiển thị: H1/2、H1/4、V1/3、V1/2、V2/3、O1/4
>góc xoay: 5 loại
Chế độ 3D/4D Mode
>hiển thị 2 hình
> hiển thị 4 hình
>hiển thị chế độ 2D
> hiển thị chế độ 3D
> hiển thị chế độ 4D
>Clip Plane: tắt/bật
>Undo Cut
>xoay trục X
> xoay trục Y
> xoay trục Z
>chuyển L-R
>chuyển U-D
>phóng đại
>cắt hình: tắt/bật
chế độ xử lý: Vol、MaxIP、X-ray
xoay tự động (45、90、180、270、360 degrees điều chỉnh )
>độ chắn sáng: 0-255 điều chỉnh
>phương pháp quét: tuyến tính, mảng pha
>tỷ lệ Z : điều chỉnh
>góc Z : 10-170° điều chỉnh
>Màu:4 loại
đa lát:Ref A、Ref B、Ref B
khoảng cách lát:0.5-2.0 điều chỉnh
>hiển thị lại Cine: tắt/bật
>quét lại: tắt/bật
ổn định
>góc quét:20-75 độ
>chất lượng hình ảnh: cao, trung bình, thấp
>Hiển thị ảnh 3 chiều
>4D Gain: điều chỉnh
>tốc độ ảnh: 5 ảnh /giây hoặc lớn hơn
>in
>lưu ảnh
Hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
>ổ cứng: 320 G
>chuyển dữ liệu:USB
Lưu trữ dữ liệu và Cine
>Cine loop: 10000 hình hoặc lớn hơn
>Cine loop time:60 giây hoặc lớn hơn
Kết nối mạng DICOM
Ký tự và biểu tượng
>Thông tin đầu vào: ID, tên - Name, giới tính - Sex, cân nặng - Weight, chiều cao - Height, kỳ kinh cuối cùng - LMP etc
>Đò hình cơ thể: 52 loại
Nguồn điện
>Điện áp:100/220 Volts AC
>Dòng: 3.15 Amps
>Tần số:50/60Hz
Các yêu cầu về môi trường
Hoạt động Bảo quản/vận chuyển
>Nhiệt độ 10 - 40 độ C -20 - 55 độ C
>Độ ẩm 30 - 75% không ngưng tụ 20 - 90% không ngưng tụ
>Áp suất 700 - 1060hPa 700 - 1060hPa
Cổng kết nối đầu dò: 3 cổng
Các loại đầu dò
Đầu dò tim
→2P1 (1.9-6 MHZ)
→5P1 (4.2-11 MHZ)
Đầu dò tuyến giáp
→L741 (5-16 MHZ)
→L742 (7-15 MHZ)
→L743 (7-16 MHZ)
→L752 (4.5-15 MHZ)
→10L1 (4.5-15 MHZ)
→L541 (3.7-9 MHZ)
Đầu dò tổng quát
→C344 (2-7 MHZ)
→C362 (2-6 MHZ)
→C542 (3.7-11 MHZ)
Đầu dò âm đạo
→6V1 (3.9-15 MHZ)
→6V3 (3.9-15 MHZ)
Đầu dò micro convex (tim)
→C311 (2-6 MHZ)
→C611 (4-13 MHZ)
Đầu dò 4D
→VC6-2(2-7 MHZ)
Đầu dò dùng trong phẫu thuật
→10I2 (4.5-15 MHZ)
Thước đo/tính toán
Đo tổng quát
Chế độ B-Mode
→Khoảng cách(thời gian thực, dừng hình)
>→Diện tích và chu vi (vẽ tự do,elip - thời gian thực, dừng hình)
→Thể tích (L×W×H, diện tích×L)
→Góc
Chế độ M-Mode
→Velocity – vận tốc
→Distance – khoảng cách
→Time – thời gian
→Heart rate – nhịp tim
→Slope – độ dốc
Chế độ Doppler
→Time Interval
→Velocity
→Velocity RaFo
→Velocity Time Integral
→Heart Rate
→Velocity
→AcceleraFon
→Resistance Index
→PulsaFlity Index
→Pressure half Fme
→PV(peak Velocity)
→Mean Flow Velocity
→End diastolic Velocity
→PG((Pressure gradient)
→Auto Trace
→Manual trace
Chế độ màu
→Color Flow Velocity
→Doppler Area
→proximal Isovelocity surface area
Chế độ 4D
→Distance
→Area and circumference
→Volume
Đo sản khoa/phụ khoa
Chế độ B Mode
→GS
→CRL
→BPD
→HC
→AC
→FL
→CER
→OFD
→Fibula
→Foot
→AA
→APAD
→HA
→Humerus
→Kidney
→APTD
→OOD
→Radius
→TAD
→TC
→THD
→Tibia
→TTD
→Ulna
→Umb VD
→NT
→LV
→UT L
→UT H
→UT W
→Cx
→En-T
→Rt OV L
→Rt OV H
→Rt OV W
→Lt OV L
→Lt OV H
→Lt OV W
→AFI
→Dominant Follicle
→EFA
→EDD
→EFW
→AUA
→Fetal HR
Chế độ PW Mode
→Umb A
→MCA
→Rt Uterin A
→Lt Uterin A
→Fetal AO
>Đo timCardiac measurements
B-Mode
→Tâm thất trái
Single Plane Ellipse
LVALd
LVLd
LVALs
LVLs
Biplane Ellipse
LVALd
LVALs
LVAMd
>LVIDd
>LVAMs
>LVIDs
>Bullet
>LVAMd
>LVAMs
>LVLd
>LVLs
>Simpson
>LVAMd
>LVAMs
>LVAPd
>LVAPs
>LVLd
>LVLs
>Cube
>IVSTd
>LVIDd
>LVPWd
>IVLTs
>LVIDs
>LVPWs
>Teichholz
>LVLDd
>LVIDs
>Gibson
>LVLDd
>LVIDs
>Biplane Disk
>Diastole 2CH
>Diastole 4CH
>Systole 2CH
>Systole 2CH
→Mitral Valve Diam
→Lv OuSlow Diam
→Pul.Valve Diam
>Chế độ M-Mode
→Tâm thất trái
>Cube
>LVIDd
>LVIDs
>LVPWd
>LVPWs
>Gibson
>LVLDd
>LVIDs
>Teichholz
>LVLDd
>LVIDs
→Van hai lá
→van động mạch chủ
>Chế độ PW-Mode
→Van hai lá
→van động mạch chủ
→Van ba lá
→Van động mạch phổi
→TEI Index Doppler
Đo mạch
→ICA
→ECA
→CCA
→INT IL
→EXT IL
→ILIAC
→CFA
→PROFUN
→LT CIR
→SFA
→POP
→PTA
→PERON
→ATA
→DR PED
→%A REDUC
→%D REDUC
→PI
→RI
→S/D
→PG
→PV
→IMT
Đo tiết niệu
→LeD Kidney
→Right Kidney
→LeD-Renal Cortex
→Right-Renal Cortex
→LeD-Adrenal Gland
→Right- Adrenal Gland
→Bladder Volume
→Residual Urine
Urine Area
Urine Height
→Whole Prostate Volume
→Trans Zone Volume
→LeD-Seminal Vesicles
→Right- Seminal Vesicles
→LeD-Testicle
→Right- Testicle
Bộ phận nhỏ
→L-Thyroid
→R-Thyroid
→Thyroid Isthmus
→L-Superior Parathyroid
→L-Inferior Parathyroid
→R-Superior Parathyroid
→R-Inferior Parathyroid
Đo xương
→HIP
Chức năng báo cáo
→Sản khoa/phụ khoa
→Tim
→Mạch
→Tiết niệu
→Bộ phận nhỏ